Có 2 kết quả:
念經 niàn jīng ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ • 念经 niàn jīng ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to recite or chant Buddhist scripture
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to recite or chant Buddhist scripture
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh