Có 2 kết quả:

念經 niàn jīng ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ念经 niàn jīng ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to recite or chant Buddhist scripture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to recite or chant Buddhist scripture

Bình luận 0